Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幕僚


[mùliáo]
phụ tá; trợ tá (quan viên trợ tá cho các tướng soái)。古代称将帅幕府中参谋、书记等为幕僚,后泛指文武官署中佐助人员(一般指有官职的)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.