Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幌子


[huǎng·zi]
1. bảng quảng cáo (treo trước cửa hiệu)。商店门外表明所卖商品的标志。
2. cờ hiệu; cờ hiệu; mượn danh nghĩa (ví với việc mượn danh nghĩa hoạt động)。比喻进行某种活动时所假借的名义。
打着开会的幌子游山玩水。
mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.