Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幅度


[fúdù]
biên độ; mức độ; phạm vi; khoảng rộng。物体振动或摇摆所展开的宽度。比喻事物变动的大小。
今年小麦增产的幅度较大
mức độ sinh trưởng của tiểu mạch năm nay tương đối cao.
产品质量有较大幅度的提高。
mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.