Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fú]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 12
Hán Việt: BỨC
1. khổ (vải vóc)。(幅儿)布帛、呢绒等的宽度。
幅面
khổ vải
单幅
khổ đơn
双幅
khổ kép
宽幅的白布
vải trắng khổ rộng
2. biên độ; độ rộng。泛指宽度。
幅度
biên độ
幅员
diện tích lãnh thổ.
振幅
biên độ chấn động
3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅儿)量词,用于布帛、呢绒、图画等。
一幅画
một bức tranh
用两幅布做一个床单儿。
dùng hai tấm vải làm ga trải giường.
Từ ghép:
幅度 ; 幅面 ; 幅员



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.