|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幅
![](img/dict/02C013DD.png) | [fú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khổ (vải vóc)。(幅儿)布帛、呢绒等的宽度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幅面 | | khổ vải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 单幅 | | khổ đơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 双幅 | | khổ kép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽幅的白布 | | vải trắng khổ rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biên độ; độ rộng。泛指宽度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幅度 | | biên độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幅员 | | diện tích lãnh thổ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 振幅 | | biên độ chấn động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅儿)量词,用于布帛、呢绒、图画等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一幅画 | | một bức tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用两幅布做一个床单儿。 | | dùng hai tấm vải làm ga trải giường. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 幅度 ; 幅面 ; 幅员 |
|
|
|
|