|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帽子
![](img/dict/02C013DD.png) | [mào·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mũ; nón。戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一顶帽子。 | | một cái mũ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chụp mũ; gán cho。比喻罪名或坏名义。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 批评应该切合实际, 有内容, 不要光扣大帽子。 | | phê bình phải đúng với thực tế, phải có nội dung, không được chỉ chụp mũ. |
|
|
|
|