Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帽子


[mào·zi]
1. mũ; nón。戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。
一顶帽子。
một cái mũ.
2. chụp mũ; gán cho。比喻罪名或坏名义。
批评应该切合实际, 有内容, 不要光扣大帽子。
phê bình phải đúng với thực tế, phải có nội dung, không được chỉ chụp mũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.