Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mào]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 12
Hán Việt: MẠO
1. mũ; nón。帽子。
呢帽。
mũ dạ.
箬帽。
nón lá.
草帽。
nón cói.
2. nắp。(帽儿)罩或套在器物上头,作用或形状象帽子的东西。
笔帽儿。
nắp bút.
螺丝帽儿。
mũ ốc vít.
笼屉帽儿。
nắp nồi hấp.
Từ ghép:
帽耳 ; 帽花 ; 帽徽 ; 帽盔儿 ; 帽舌 ; 帽檐 ; 帽子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.