Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常驻


[chángzhù]
1. cư trú; thường trú。连续一段时间住在某地。
常驻大使
đại sứ thường trực
常驻代表机构
cơ quan đại diện thường trú
2. thường xuyên。长期的。
常驻使节
đại diện ngoại giao thường xuyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.