Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常识


[chángshí]
thường thức。普通知识。
政治常识。
thường thức chính trị.
科学常识。
thường thức khoa học.
生活常识。
thường thức sinh hoạt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.