Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常规


[chángguī]
1. lệ thường; thông thường。沿袭下来经常实行的规矩。
2. thường quy; phương pháp xử lý thường xuyên trong y học。医学上称经常使用的处理方法,如'血常规'是指红血球计数、白血球计数、白血球分类计数等的检验。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.