|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常见
 | [chángjiàn] | | |  | 1. thông thường; thường thấy。在正常实践或事态发展中发生的所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色。 | | |  | 2. phổ biến; chung。强调没有区别的或例外的特征的常见的东西。 | | |  | 3. tự nhiên; thiên tính。正常性的,非例外的。 | | |  | 4. tầm thường; thông tục; thường thấy。在种类上属于一般的。 |
|
|
|
|