Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常年


[chángnián]
1. quanh năm; lâu dài。终年;长期。
解放军战士常年守卫在祖国的海防前哨。
các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
2. hàng năm; năm bình thường。平常的年份。
这儿小麦常年亩产五百斤。
hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.