|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常年
 | [chángnián] | | |  | 1. quanh năm; lâu dài。终年;长期。 | | |  | 解放军战士常年守卫在祖国的海防前哨。 | | | các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc. | | |  | 2. hàng năm; năm bình thường。平常的年份。 | | |  | 这儿小麦常年亩产五百斤。 | | | hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu. |
|
|
|
|