Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
常常


[chángcháng]
thường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh)。(事情的发生)不止一次,而且时间相隔不久。
他的工作积极,常常受到表扬。
anh ta làm việc rất tích cực, thường được biểu dương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.