 | [cháng] |
 | Bộ: 巾 - Cân |
 | Số nét: 11 |
 | Hán Việt: THƯỜNG |
| |  | 1. thường; bình thường; thông thường。一般;普通;平常。 |
| |  | 常 识。 |
| | thường thức. |
| |  | 常 态。 |
| | trạng thái bình thường. |
| |  | 2. luôn luôn; không đổi。不变的;经常。 |
| |  | 常 数。 |
| | hằng số. |
| |  | 冬夏常 青。 |
| | xanh tốt quanh năm. |
| |  | 3. thường; thường khi; thường thường。时常;常常。 |
| |  | 常 来常 往。 |
| | thường lui tới. |
| |  | 我们常 见面。 |
| | chúng tôi thường gặp nhau. |
| |  | 常 见的语病 |
| | một số lỗi ngôn ngữ thường gặp |
| |  | 4. họ Thường。姓。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 常备 ; 常备不懈 ; 常备军 ; 常常 ; 常川 ; 常春藤 ; 常度 ; 常规 ; 常规化 ; 常规武器 ; 常规战争 ; 常轨 ; 常衡 ; 常会 ; 常见 ; 常可 ; 常来常往 ; 常礼 ; 常例 ; 常量 ; 常绿 ; 常绿植物 ; 常年 ; 常情 ; 常人 ; 常任 ; 常山 ; 常设 ; 常识 ; 常事 ; 常数 ; 常态 ; 常谈 ; 常套 ; 常温 ; 常温层 ; 常温动物 ; 常蚊 ; 常务 ; 常务委员会 ; 常锡文戏 ; 常信 ; 常言 ; 常用 ; 常用对数 ; 常驻 |