Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帮腔


[bāngqiāng]
1. hát đệm; hát phụ hoạ. 某些戏曲中的一种演唱形式,台上一人主唱,多人在台后和着唱。
2. ủng hộ; lên tiếng phụ hoạ; bênh vực. 比喻支持别人,帮他人说话。
帮腔助势
lên tiếng trợ sức
他看见没有人帮腔,也就不再坚持了
thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.