|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帮腔
| [bāngqiāng] | | | 1. hát đệm; hát phụ hoạ. 某些戏曲中的一种演唱形式,台上一人主唱,多人在台后和着唱。 | | | 2. ủng hộ; lên tiếng phụ hoạ; bênh vực. 比喻支持别人,帮他人说话。 | | | 帮腔助势 | | lên tiếng trợ sức | | | 他看见没有人帮腔,也就不再坚持了 | | thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa |
|
|
|
|