Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帮子


[bāng·zi]
1. bọn; tụi; nhóm; đám。群,伙。
这帮子青年干劲真大
tụi nhỏ này hăng thật
2. lá già。白菜等蔬菜外层叶子较厚的部分。
白菜帮子
lá cải trắng già



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.