Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帮凶


[bāngxiōng]
1. đồng loã; tiếp tay làm bậy。帮助行凶或作恶。
2. tòng phạm; tên đồng loã; đồng bọn. 帮助行凶或作恶的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.