Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帮会


[bānghuì]
bang hội; hội kín (cách gọi những tổ chức bí mật trong dân gian, như Thanh Bang, Hồng Bang, Kha Lão hội v.v...thời trước).旧社会民间秘密组织,(如青帮,洪帮,哥老会等)的总称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.