Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
席卷


[xíjuǎn]
cuốn chiếu; cuốn gói; cuộn sạch (vét tất cả đồ đạc)。像卷席子把东西全部卷进去。
革命的风暴席卷全球。
bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.