Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
席位


[xíwèi]
ghế; chỗ (ngồi) (chỉ số đại biểu trong hội trường. Đặc biệt chỉ số ghế trong nghị viện hoặc quốc hội)。集会时个人或团体在会场上所占的座位。特指会议中的席位,表示当选的人数。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.