Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
席不暇暖


[xíbùxiánuǎn]
Hán Việt: TỊCH BẤT HẠ NOÃN
ngồi chưa ấm chỗ; vội vàng; ngồi chưa nóng đít。 座位還沒有坐熱就走了,形容忙得很。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.