Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
带领


[dàilǐng]
1. dẫn dắt; dìu dắt; đưa。在前带头使后面的人跟随着。
老同学带领新同学去见老师。
học sinh cũ đưa học sinh mới đi gặp thầy cô.
2. dẫn; lãnh đạo; chỉ huy; điều khiển; hướng dẫn。领导或指挥(一群人进行集体活动)。
老师带领同学们去支援麦收。
thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.