Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
带菌


[dàijūn]
mang mầm bệnh; có mầm bệnh; mang vi trùng。(人或其他物体)带有病菌。
带菌者
người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
吃了带菌食物引起腹泻。
ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.