Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
带头


[dàitóu]
đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu。首先行动起来带动别人;领头儿。
带头人
người đi đầu; người dẫn đầu.
带头作用
đóng vai trò dẫn đầu.
带头学科
làm đầu tàu trong môn học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.