|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帝国
| [dìguó] | | | 1. đế quốc。一般指版图很大或有殖民地的君主国家,如罗马帝国、英帝国。没有帝王而向外扩张的国家,有时也称为帝国,如希特勒统治下的德国叫第三帝国。 | | | 2. đế quốc (tập đoàn xí nghiệp có thế lực kinh tế mạnh)。比喻经济实力强大的企业集团。 | | | 石油帝国 | | đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu. |
|
|
|
|