|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帝
![](img/dict/02C013DD.png) | [dì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đế; trời。宗教徒或神话中称宇宙的创造者和主宰者。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上帝 | | thượng đế; ông trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天帝 | | trời; ông trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玉皇大帝 | | ngọc hoàng đại đế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoàng đế; vua; vua chúa; đế。君主;皇帝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 称帝 | | xưng đế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三皇五帝 | | tam hoàng ngũ đế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chủ nghĩa đế quốc; đế quốc。帝国主义的简称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反帝斗争 | | đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 帝都 ; 帝俄 ; 帝国 ; 帝国主义 ; 帝号 ; 帝君 ; 帝王 ; 帝乡 ; 帝业 ; 帝制 ; 帝子 |
|
|
|
|