|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帝
| [dì] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ĐẾ | | | 1. đế; trời。宗教徒或神话中称宇宙的创造者和主宰者。 | | | 上帝 | | thượng đế; ông trời | | | 天帝 | | trời; ông trời | | | 玉皇大帝 | | ngọc hoàng đại đế | | | 2. hoàng đế; vua; vua chúa; đế。君主;皇帝。 | | | 称帝 | | xưng đế | | | 三皇五帝 | | tam hoàng ngũ đế | | | 3. chủ nghĩa đế quốc; đế quốc。帝国主义的简称。 | | | 反帝斗争 | | đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc. | | Từ ghép: | | | 帝都 ; 帝俄 ; 帝国 ; 帝国主义 ; 帝号 ; 帝君 ; 帝王 ; 帝乡 ; 帝业 ; 帝制 ; 帝子 |
|
|
|
|