Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (幟)
[zhì]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: XÍ
1. cờ; cờ xí。旗子。
旗帜
cờ; cờ xí
独树一帜
riêng một ngọn cờ; biệt lập.
2. ký hiệu; dấu hiệu。标记。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.