Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (箒)
[zhǒu]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: TRỬU
cây chổi; cái chổi。除去尘土、垃圾、油垢等的用具。
扫帚
quét dọn
炊帚
bàn chải cọ nồi, cọ bát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.