|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (簾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bảng hiệu (làm bằng vải)。用布做成的望子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酒帘。 | | bảng hiệu hàng rượu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mành。用布、竹子、苇子等做的有遮蔽作用的器物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竹帘。 | | mành trúc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窗帘儿。 | | mành che cửa sổ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门帘儿。 | | mành che cửa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 帘布 ; 帘子 |
|
|
|
|