Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (簾)
[lián]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: LIÊM
1. bảng hiệu (làm bằng vải)。用布做成的望子。
酒帘。
bảng hiệu hàng rượu.
2. mành。用布、竹子、苇子等做的有遮蔽作用的器物。
竹帘。
mành trúc.
窗帘儿。
mành che cửa sổ.
门帘儿。
mành che cửa.
Từ ghép:
帘布 ; 帘子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.