|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帖
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phục tùng; thuận theo; nghe theo。服从;顺从。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 服帖 | | thuận theo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thoả đáng。妥当;稳当。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妥帖 | | ổn thoả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Thiếp。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tiě; tiè | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tiě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾(Cân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾP, THIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thiếp; thiếp mời; thiệp mời。邀请客人的通知。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 请帖 | | thiếp mời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiếp ghi ngày giờ sinh。旧时写着生辰八字等的纸片。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庚帖 | | thiếp ghi ngày giờ sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 换帖 | | trao đổi danh thiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mảnh giấy nhỏ (có viết chữ)。(帖儿)写着字的小纸片。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 字帖儿(便条) | | mảnh giấy nhỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tễ; thang。量词,用于配合起来的若干味汤药。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一帖药 | | một thang thuốc | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tiē; tiè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 帖子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾(Cân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản mẫu。学习写字或绘画时临摹用的样本。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碑帖 | | mẫu chữ khắc (gỗ hoặc đá dùng để tập viết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 法帖 | | bản dập; bản in chữ mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 习字帖 | | mẫu chữ tập viết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 画帖 | | bản mẫu vẽ | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tiē; tiě |
|
|
|
|