Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pà]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: BẠC
khăn。用来擦手擦脸的纺织品,多为方形。
手帕。
khăn tay; khăn mùi soa.
Từ ghép:
帕果帕果 ; 帕拉马里博 ; 帕皮提



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.