Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (帳)
[zhàng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 7
Hán Việt: TRƯỚNG
1. màn; màn trướng; lều vải。用布、纱或绸子等做成的遮蔽用的东西。
蚊帐
màn chống muỗi; cái mùng.
营帐
doanh trại; lều trại
帐篷
lều vải; lều bạt
青纱帐
bức màn xanh (ruộng đồng cây cỏ xanh tươi)
2. ghi chép; sổ kế toán; nợ。同'账'。
Từ ghép:
帐幕 ; 帐篷 ; 帐子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.