|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帐
 | Từ phồn thể: (帳) |  | [zhàng] |  | Bộ: 巾 - Cân |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: TRƯỚNG | | |  | 1. màn; màn trướng; lều vải。用布、纱或绸子等做成的遮蔽用的东西。 | | |  | 蚊帐 | | | màn chống muỗi; cái mùng. | | |  | 营帐 | | | doanh trại; lều trại | | |  | 帐篷 | | | lều vải; lều bạt | | |  | 青纱帐 | | | bức màn xanh (ruộng đồng cây cỏ xanh tươi) | | |  | 2. ghi chép; sổ kế toán; nợ。同'账'。 |  | Từ ghép: | | |  | 帐幕 ; 帐篷 ; 帐子 |
|
|
|
|