Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
希图


[xītú]
hòng; muốn; mưu; rắp tâm (thường chỉ điều xấu)。 心理打算着达到某种目的(多指不好的);企图。
希图暴利。
hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
希图蒙混一时
hòng lừa gạt nhất thời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.