|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
希
| [xī] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 7 | | Hán Việt: HI | | | 1. hi vọng; mong mỏi。希望。 | | | 希 准时出席。 | | mong đến dự đúng giờ. | | | 敬希 读者指正。 | | kính mong độc giả chỉ giáo. | | | 2. hiếm; ít thấy。事物出现的少。 | | Từ ghép: | | | 希罕 ; 希冀 ; 希腊 ; 希腊字母 ; 希奇 ; 希少 ; 希斯凯 ; 希图 ; 希望 ; 希有 |
|
|
|
|