|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
希
![](img/dict/02C013DD.png) | [xī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hi vọng; mong mỏi。希望。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 希 准时出席。 | | mong đến dự đúng giờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬希 读者指正。 | | kính mong độc giả chỉ giáo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiếm; ít thấy。事物出现的少。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 希罕 ; 希冀 ; 希腊 ; 希腊字母 ; 希奇 ; 希少 ; 希斯凯 ; 希图 ; 希望 ; 希有 |
|
|
|
|