Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
师父


[shì·fu]
1. sư phụ。师傅。
2. sư phụ (cách xưng hô tôn trọng đối với hoà thượng, ni cô, đạo sĩ)。对和尚、尼姑、道士的尊称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.