Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
师弟


[shīdì]
1. sư đệ (học cùng thầy, thế hệ đàn em)。称同从一个师傅学习而拜师的时间在后的人。
2. sư đệ (xưng hô với con trai của sư phụ hay đồ đệ của cha, nhỏ tuổi hơn mình)。称师傅的儿子或父亲的徒弟中年龄比自己小的人。
3. thầy và trò。老师和学生(弟:弟子)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.