|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
师弟
![](img/dict/02C013DD.png) | [shīdì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sư đệ (học cùng thầy, thế hệ đàn em)。称同从一个师傅学习而拜师的时间在后的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sư đệ (xưng hô với con trai của sư phụ hay đồ đệ của cha, nhỏ tuổi hơn mình)。称师傅的儿子或父亲的徒弟中年龄比自己小的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thầy và trò。老师和学生(弟:弟子)。 |
|
|
|
|