|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
师兄
| [shīxiōng] | | | 1. sư huynh (học cùng thầy, thế hệ đàn anh)。称同从一个师傅学习而拜师的时间在前的人。 | | | 2. sư huynh (cách xưng hô với con trai của sư phụ hay đồ đệ của cha, lớn tuổi hơn mình)。称师傅的儿子或父亲的徒弟中年龄比自己大的人。 |
|
|
|
|