|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帆
| [fān] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: PHÀM | | | 1. buồm; cánh buồm。挂在桅杆上的布篷,利用风力使船前进。 | | | 帆樯 | | cột buồm | | | 一帆风顺 | | thuận buồm xuôi gió | | | 扬帆远航 | | giương buồm ra khơi | | | 2. thuyền buồm。指帆船。 | | | 征帆 | | chiếc thuyền buồm đi xa. | | Từ ghép: | | | 帆布 ; 帆布床 ; 帆船 ; 帆樯 |
|
|
|
|