|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帆
![](img/dict/02C013DD.png) | [fān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÀM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. buồm; cánh buồm。挂在桅杆上的布篷,利用风力使船前进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 帆樯 | | cột buồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一帆风顺 | | thuận buồm xuôi gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扬帆远航 | | giương buồm ra khơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thuyền buồm。指帆船。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 征帆 | | chiếc thuyền buồm đi xa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 帆布 ; 帆布床 ; 帆船 ; 帆樯 |
|
|
|
|