|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
帅
| Từ phồn thể: (帥) | | [shuài] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 5 | | Hán Việt: SOÁI | | | 1. soái; chủ tướng; chủ soái。军队中最高的指挥员。 | | | 元帅。 | | nguyên soái. | | | 将帅。 | | tướng soái. | | | 帅旗。 | | cờ soái. | | | 帅印。 | | ấn soái; con dấu chủ tướng. | | | 2. họ Soái。(Shuài)姓。 | | | 3. đẹp; anh tuấn; xuất sắc。英俊;潇洒;漂亮。 | | | 这个武打动作干净利落,真帅! | | thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt! | | | 这几个大字写得真帅。 | | mấy chữ lớn này viết thật đẹp. |
|
|
|
|