|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布雷
| [bùléi] | | | đặt mìn; gài thuỷ lôi; phóng thuỷ lôi; gài mìn; thả mìn; rải mìn。布置地雷或水雷。 | | | 布雷舰 | | tàu chiến phóng thuỷ lôi | | | 布雷区 | | khu vực có gài thuỷ lôi | | | 在各港口实行布雷 | | thả mìn các cửa cảng | | | 用飞机布雷 | | dùng máy bay rải mìn |
|
|
|
|