|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布雷
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùléi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt mìn; gài thuỷ lôi; phóng thuỷ lôi; gài mìn; thả mìn; rải mìn。布置地雷或水雷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 布雷舰 | | tàu chiến phóng thuỷ lôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 布雷区 | | khu vực có gài thuỷ lôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在各港口实行布雷 | | thả mìn các cửa cảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用飞机布雷 | | dùng máy bay rải mìn |
|
|
|
|