Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布雷


[bùléi]
đặt mìn; gài thuỷ lôi; phóng thuỷ lôi; gài mìn; thả mìn; rải mìn。布置地雷或水雷。
布雷舰
tàu chiến phóng thuỷ lôi
布雷区
khu vực có gài thuỷ lôi
在各港口实行布雷
thả mìn các cửa cảng
用飞机布雷
dùng máy bay rải mìn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.