Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布防


[bùfáng]
bố phòng; bố trí canh phòng; lực lượng canh phòng; lực lượng phòng thủ。布置防守的兵力。
沿江布防
lực lượng phòng thủ ven sông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.