|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布置
| [bùzhì] | | | 1. sắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang trí。在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。 | | | 布置会场 | | sắp xếp hội trường; trang trí hội trường | | | 布置新房 | | bày biện phòng mới | | | 2. sắp đặt; thu xếp; tổ chức; bố trí; sắp xếp。 对一些活动做出安排。 | | | 布置学习 | | tổ chức việc học hành | | | 布置工作 | | bố trí công tác |
|
|
|
|