Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布局


[bùjú]
1. bày bố; đặt bố cục; bố trí; sắp đặt và trình bày (thường nói về việc viết văn, vẽ tranh, đánh cờ...)。全面安排(多指作文、绘画、下棋等)。
画面布局匀称
tranh vẽ được bố trí cân đối
2. khai cuộc; giai đoạn bắt đầu của một ván cờ trong thi đấu cờ vây, cờ tướng。 围棋、象棋竞赛中指一局棋的开始阶段。
3. bố cục; sắp đặt; sắp xếp。对事物的规划、安排。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.