|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
布告
 | [bùgào] | | |  | 1. bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết)。(机关、团体)张贴出来告知群众的文件。 | | |  | 出布告 | | | ra thông báo | | |  | 张贴布告 | | | dán thông báo | | |  | 2. thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố。 用张贴布告的方式告知(事项)。 | | |  | 特此布告 | | | đặc biệt thông báo ở đây | | |  | 布告天下 | | | bố cáo khắp nơi |
|
|
|
|