Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
市容


[shìróng]
bộ mặt thành phố; diện mạo thành phố。城市的面貌(指街道、房屋建筑、橱窗陈列等)。
北京市容比前几年更加壮观了。
bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.