Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
市制


[shìzhì]
chế độ đo lường của Trung Quốc。一种计量制度,以国际公制为基础,结合中国人民习用的计量名称制定。长度的主单位是市尺,重量的主单位是市斤,容量的主单位是市升。也叫市用制。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.