|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
币
| Từ phồn thể: (幣) | | [bì] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 4 | | Hán Việt: TỆ | | 名 | | | đồng tiền; tiền; tệ。钱,货币,交换各种商品的媒介。 | | | 硬币 | | tiền kim loại | | | 银币 | | tiền bằng bạc | | | 纸币 | | tiền giấy | | | 人民币 | | nhân dân tệ (đơn vị đồng tiền Trung quốc) | | Từ ghép: | | | 币值 ; 币制 ; 币重言甘 |
|
|
|
|