Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (幣)
[bì]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 4
Hán Việt: TỆ
đồng tiền; tiền; tệ。钱,货币,交换各种商品的媒介。
硬币
tiền kim loại
银币
tiền bằng bạc
纸币
tiền giấy
人民币
nhân dân tệ (đơn vị đồng tiền Trung quốc)
Từ ghép:
币值 ; 币制 ; 币重言甘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.