Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巾帼


[jīnguó]
khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ。帼是古代妇女戴的头巾,巾帼指妇女。
巾帼英雄。
nữ anh hùng.
巾帼丈夫(有男子气概的女子)。
người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.