Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīn]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 3
Hán Việt: CÂN
khăn。擦东西或包裹、覆盖东西的小块的纺织品。
手巾。
khăn tay.
毛巾。
khăn lông.
头巾。
khăn trùm đầu.
围巾。
vấn khăn.
领巾。
khăn quàng cổ.
枕巾。
áo gối; khăn trải gối.
Từ ghép:
巾帼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.