Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巷道


[hàngdào]
đường hầm; đường rãnh (dùng để vận chuyển và thoát nước khi khai thác mỏ hoặc thăm dò mỏ)。采矿或探矿时在地面或地下挖掘的大致成水平方向的坑道。一般用于运输和排水,地下的也用于通风。
巷道掘进机。
máy đào hầm lò.
平巷道
đường hầm nằm ngang
运输巷道
đường hầm vận chuyển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.