|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴黎公社
![](img/dict/02C013DD.png) | [bālígōngshè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công xã Pa-ri。法国工人阶级在巴黎建立的世界上第一个无产阶级政权。1871年3月18日,巴黎工人武装起义,推翻了资产阶级政权,28日成立巴黎公社。由于当时没有马克思主义政党的领导,没有和农民取得紧密 的联系,没有坚决镇压反革命,终于被国内外反动势力所扼杀. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 巴黎公社是人类历史上第一个无产阶级的革命政权。 | | công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại. |
|
|
|
|